Có 2 kết quả:

鎳箔 niè bó ㄋㄧㄝˋ ㄅㄛˊ镍箔 niè bó ㄋㄧㄝˋ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nickel sheet
(2) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) nickel sheet
(2) CL:張|张[zhang1]